0981676163Miền Nam
0984601144Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc WPWKA

2.657 reviews

Hộp giảm tốc WPWKA còn gọi là hộp giảm tốc WPKA. Sau đây là các thông tin hữu ích nhất về hộp số giảm tốc WPWKA.

1) Ứng dụng hộp giảm tốc WPWKA

Hộp số WPWKA có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Công nghiệp sản xuất: các hệ thống máy móc và thiết bị trong ngành công nghiệp sản xuất như dây chuyền sản xuất, máy cắt, máy gia công kim loại, máy ép nhựa...
  • Cơ khí chế tạo: máy tiện, máy phay, máy bào, máy mài...
  • Công nghệ thực phẩm và đồ uống: máy trộn, máy đóng gói, máy ép hoặc máy sấy...
  • Công nghệ xây dựng: máy trộn bê tông, máy nén khí, máy ép búa...
  • Công nghệ năng lượng: máy phát điện, động cơ và các hệ thống truyền động trong ngành năng lượng tái tạo.

2) Ưu điểm hộp số giảm tốc WPWKA

  • Độ chính xác cao trong truyền động, đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy trong hoạt động của hộp giảm tốc.
  • Khả năng chịu tải cao, cho phép truyền động mạnh mẽ và hiệu quả trong các ứng dụng có yêu cầu tải nặng.
  • Hiệu suất truyền động cao, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tăng hiệu suất hoạt động của hệ thống.
  • Tuổi thọ dài, chịu được môi trường khắc nghiệt, ít chi phí bảo trì và thay thế.
  • Thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống và ứng dụng có hạn chế về không gian.

3) Cấu tạo hộp giảm tốc WPWKA

Hộp giảm tốc động cơ WPWKA bao gồm các thành phần chính sau:

  • Vỏ ngoài: Là thành phần bên ngoài của hộp giảm tốc, có nhiệm vụ bảo vệ và chứa các bộ phận bên trong.
  • Bánh răng đầu vào: Là bánh răng nhỏ được gắn với trục đầu vào và tham gia vào quá trình truyền động.
  • Bánh răng đầu ra: Là bánh răng lớn được gắn với trục đầu ra và nhận lực từ bánh răng đầu vào để truyền động.
  • Trục đầu vào: Là trục kết nối với nguồn năng lượng đầu vào (như động cơ) và truyền động lực đến bánh răng đầu vào.
  • Trục đầu ra: Là trục kết nối với hệ thống cần truyền động và nhận lực từ bánh răng đầu ra.
  • Vòng bi: Được sử dụng để hỗ trợ và duy trì chính xác vị trí của các trục và bánh răng trong hộp giảm tốc.
  • Hệ thống bôi trơn: Được sử dụng để bôi trơn các bộ phận bên trong, giảm ma sát và mài mòn.
  • Hộp số: Là không gian nơi chứa các bánh răng và trục, bảo vệ chúng khỏi các yếu tố bên ngoài và cung cấp môi trường hoạt động ổn định.

4) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPWKA

Hộp giảm tốc trục vít bánh vít  WPWKA hay hộp số động cơ WPKA có tư liệu kỹ thuật như sau:

  • Trục ra vuông góc với trục vào
  • Tốc độ trục ra: 23 - 146 vòng/phút( rpm)
  • Tỷ số truyền (ratio): 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
  • Size (model): 60, 70, 80, 100, 120, 135
  • Lắp lần lượt với motor: 0.5HP, 1Hp, 2Hp, 3Hp, 5Hp, 7.5Hp

Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc WPWKA

Quý vị có thể xem kích cỡ của các size thông dụng nhất của hộp giảm tốc WPWKA tại ảnh sau:

5) Phân loại hộp giảm tốc WPWKA

a) Hộp số WPWKA size 60, trục vào 15mm, trục ra 25mm

  • Đường kính trục vào: 15mm
  • Đường kính trục ra âm: 25mm
  • Tổng cao: 195mm
  • Tổng dài: 198mm
  • Tổng ngang: 130mm
  • Hộp giảm tốc size 60 WPWKA phù hợp lắp motor  mã 71 ( 0.37kw 0.5hp 4 pole)

Hộp giảm tốc size 60 WPWKA

b) Hộp giảm tốc WPWKA size 70, trục vào 18mm, trục ra 30mm

  • Đường kính trục vào: 18mm
  • Đường kính trục ra âm: 30mm
  • Tổng cao: 233mm
  • Tổng dài: 231mm
  • Tổng ngang: 150mm
  • Hộp số motor WPWKA size 70 phù hợp lắp motor  mã 80( 0.75kw 1hp 4 pole hoặc motor 0.37kw 0.5Hp 4 pole)

Hộp giảm tốc size 70 WPWKA

* Video Hộp Giảm Tốc WPWKA Trục Ra Cốt Âm 30, 35, 40, 45, 60, 70, 80 mm:

c) Hộp giảm tốc WPKA size 80, trục vào 22mm, trục ra 35mm

  • Đường kính trục vào: 22mm
  • Đường kính trục ra âm: 35mm
  • Tổng cao: 268mm
  • Tổng dài: 261mm
  • Tổng ngang: 170mm
  • Hộp giảm tốc motor WPWKA size 80 thường lắp motor mã 90 (1.5kw, 1.1kw tốc độ 4 pole hoặc 0.75kw 6 pole)

Hộp giảm tốc size 80 WPWKA

d) Hộp giảm tốc WPKA size 100, trục vào 25mm, trục ra 40mm

  • Đường kính trục vào: 25mm
  • Đường kính trục ra âm: 40mm
  • Tổng cao: 330mm
  • Tổng dài: 322mm
  • Tổng ngang: 190mm
  • Hộp số WPKA size 100 hay dùng lắp motor mã 90( 1.5kw 2Hp tốc độ 4 pole hoặc 1Hp 6 pole)

Hộp giảm tốc size 100 WPWKA

e) Hộp giảm tốc WPKA size 120, trục vào 30mm, trục ra 45mm

  • Đường kính trục vào: 30mm
  • Đường kính trục ra âm: 45mm
  • Tổng cao: 395mm
  • Tổng dài: 371mm
  • Tổng ngang: 230mm
  • Hộp số WPKA size 120 thích hợp lắp mô tơ  mã 100(2.2kw, 3kw 4 cực 4 pole hoặc mô tơ 1.5kw 6 pole)

Hộp giảm tốc size 120 WPWKA12

e) Hộp giảm tốc WPKA size 135, trục vào 35mm, trục ra 60mm

  • Đường kính trục vào: 35mm
  • Đường kính trục ra âm: 60mm
  • Tổng cao: 455mm
  • Tổng dài: 422mm
  • Tổng ngang: 250mm
  • Hộp số WPKA size 135 thích hợp lắp mô tơ  mã 100, 112(2.2kw, 3kw, 4kw 4 cực 4 pole hoặc mô tơ 2.2kw, 1.5kw 6 pole)

Hộp giảm tốc size 135 WPWKA

6) Cách lựa chọn hộp giảm tốc WPWKA

Khi lựa chọn hộp giảm tốc WPWKA, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Dưới đây là một số gợi ý để lựa chọn hộp giảm tốc WPWKA phù hợp:

  • Công suất đầu vào của hệ thống truyền động của bạn (kW hoặc HP) để xác định công suất của hộp giảm tốc WPWKA cần chọn.
  • Tỷ số giảm tốc để đạt được mức giảm tốc mong muốn cho ứng dụng của bạn. Tỷ số giảm tốc được tính bằng cách chia tốc độ đầu ra cho tốc độ đầu vào.
  • Môi trường hoạt động: như ứng dụng trong công nghiệp, nhiệt độ môi trường, môi trường chất lỏng, môi trường chất thải.
  • Tải trọng và mô-men xoắn: Xác định tải trọng và mô-men xoắn tối đa mà hộp giảm tốc WPWKA cần chịu đựng.
  • Kích thước và trọng lượng: đảm bảo nó phù hợp với không gian và yêu cầu của ứng dụng.
  • Thương hiệu và chất lượng: Chọn một nhà sản xuất uy tín và có kinh nghiệm trong sản xuất hộp giảm tốc WPWKA.

Trên đây là những thông tin quan trọng về hộp giảm tốc WPWKA. Mời tham khảo các loại hộp giảm tốc bán chạy khác dưới đây.